Tổng quan về tiêu chuẩn BRCGS
1. Lịch sử và mục tiêu của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS (British Retail Consortium Global Standards) ra đời từ sáng kiến của Hiệp hội Bán lẻ Anh Quốc vào cuối thập niên 1990, nhằm thiết lập một chuẩn mực chung về an toàn thực phẩm và chất lượng cho các nhà cung ứng thực phẩm. Phiên bản đầu tiên của BRC Global Standard for Food Safety được giới thiệu năm 1998 và đã trở thành tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đầu tiên được tổ chức Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI) thừa nhận vào năm 2000. Kể từ đó, tiêu chuẩn BRCGS không ngừng được cập nhật (hiện nay đã phát hành đến Phiên bản 9) nhằm phản ánh các yêu cầu mới trong ngành, ví dụ như đưa thêm yêu cầu về văn hóa an toàn thực phẩm và chống gian lận thực phẩm vào các phiên bản gần đây. Mục tiêu cốt lõi của BRCGS là cung cấp một khung quản lý giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ an toàn, tính toàn vẹn, hợp pháp và chất lượng của sản phẩm thực phẩm (brcgs.com).
2. Vai trò của chứng nhận BRCGS trong ngành thực phẩm
Ngày nay, BRCGS được xem là một trong những tiêu chuẩn toàn cầu hàng đầu về an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn này đã được áp dụng tại hơn 22.000 cơ sở trên 130 quốc gia và được chấp nhận rộng rãi bởi các tập đoàn bán lẻ và thương hiệu thực phẩm lớn trên thế giới (brcgs.com). Chứng nhận BRCGS (đặc biệt là BRCGS Food Safety) trở thành “tấm vé thông hành” giúp doanh nghiệp thực phẩm tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính.
Mặc dù BRCGS không phải là yêu cầu pháp lý bắt buộc, nhiều nhà bán lẻ lớn (đặc biệt tại Anh, EU, Mỹ) yêu cầu hoặc khuyến nghị mạnh mẽ nhà cung cấp phải có chứng nhận BRCGS hoặc tiêu chuẩn tương đương thuộc GFSI. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp muốn thâm nhập chuỗi cung ứng của các hệ thống siêu thị, bán lẻ phát triển thường phải tuân thủ BRCGS để đáp ứng hàng rào kỹ thuật về an toàn thực phẩm.
Đối tượng áp dụng của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS được thiết kế có tính linh hoạt để phù hợp với nhiều mắt xích khác nhau trong chuỗi cung ứng thực phẩm. BRCGS hiện có nhiều bộ tiêu chuẩn chuyên biệt, trong đó nổi bật và liên quan nhất đến ngành thực phẩm bao gồm:
- 1. Doanh nghiệp sản xuất/chế biến thực phẩm (BRCGS Food Safety)
Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất, tập trung vào an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến và đóng gói thực phẩm. Mọi cơ sở sản xuất thực phẩm (nhà máy chế biến thịt, thủy sản, sữa, bánh kẹo, đồ uống, v.v.) đều có thể áp dụng tiêu chuẩn này để thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và chất lượng theo chuẩn quốc tế. Tiêu chuẩn đưa ra các yêu cầu cụ thể về cơ sở vật chất, kiểm soát mối nguy, quản lý hệ thống và quy trình kiểm tra nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn và đạt chất lượng cao.
- 2. Doanh nghiệp sản xuất bao bì thực phẩm (BRCGS Packaging Materials)
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công ty sản xuất vật liệu bao bì và đóng gói dùng trong thực phẩm. Mục tiêu là đảm bảo bao bì không gây ảnh hưởng xấu tới sản phẩm thực phẩm về mặt an toàn và chất lượng. Các nhà sản xuất bao bì phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, vật liệu, quy trình sản xuất bao bì để đạt chứng nhận này. (Lưu ý: BRCGS Packaging Materials cũng là tiêu chuẩn về bao bì đầu tiên trên thế giới được GFSI công nhận).
- 3. Đơn vị lưu trữ và phân phối thực phẩm (BRCGS Storage and Distribution)
Tiêu chuẩn này dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực kho bãi, logistics thực phẩm – ví dụ như kho lạnh, trung tâm phân phối, đơn vị vận tải thực phẩm. Được ban hành lần đầu năm 2006, BRCGS Storage & Distribution đưa ra các yêu cầu về điều kiện lưu kho, vận chuyển, kiểm soát nhiệt độ, vệ sinh phương tiện, truy xuất trong quá trình phân phối... nhằm bảo đảm an toàn và chất lượng hàng hóa từ khi rời nhà máy cho tới khi đến tay người tiêu dùng.
- 4. Đại lý và nhà môi giới thực phẩm (BRCGS Agents and Brokers)
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp trung gian thương mại trong chuỗi thực phẩm – tức các đại lý mua bán, môi giới sản phẩm thực phẩm mà không trực tiếp sản xuất hay xử lý hàng hóa. BRCGS Agents & Brokers tập trung yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin và quản lý an toàn, chất lượng sản phẩm trong quá trình giao dịch, nhằm đảm bảo sản phẩm do các đại lý/môi giới cung cấp vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn như khi qua các khâu sản xuất, chế biến.
- 5. Tiêu chuẩn BRCGS khác
Ngoài ra, BRCGS còn phát triển một số tiêu chuẩn khác liên quan đến lĩnh vực thực phẩm như BRCGS Retail (cho hoạt động bán lẻ), BRCGS Ethical Trade and Responsible Sourcing (thương mại đạo đức và cung ứng bền vững), cũng như các chương trình bổ trợ như BRCGS Gluten-Free, BRCGS Plant-Based,... Tuy nhiên, bốn nhóm đối tượng nêu trên (sản xuất thực phẩm, sản xuất bao bì, lưu trữ phân phối, đại lý môi giới) là các lĩnh vực chính mà doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm có thể hoặc cần áp dụng tiêu chuẩn BRCGS.
Giá trị của chứng nhận BRCGS
Chứng nhận BRCGS có giá trị công nhận toàn cầu. Tại Việt Nam, tiêu chuẩn BRCGS Food Safety (An toàn thực phẩm) là phổ biến nhất, phù hợp với số lượng lớn các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến và sản xuất thực phẩm. Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ khách hàng và thị trường quốc tế, trong đó nhiều đối tác còn xem đây là điều kiện bắt buộc.
Các tiêu chuẩn như BRCGS Storage & Distribution hay Agents & Brokers hiện chưa có nhiều doanh nghiệp Việt Nam áp dụng vì lĩnh vực logistics thực phẩm chuyên nghiệp còn đang phát triển. Tuy nhiên, xu hướng hội nhập và yêu cầu của đối tác quốc tế đang thúc đẩy ngày càng nhiều công ty Việt Nam trong ngành thực phẩm (từ sản xuất đến kho vận) quan tâm triển khai các tiêu chuẩn này để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phạm vi áp dụng và các yêu cầu chính của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS Food Safety (tiêu chuẩn BRCGS về An toàn Thực phẩm) đưa ra một hệ thống toàn diện bao quát hầu hết các khía cạnh quan trọng trong quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm:
- Cam kết của lãnh đạo cấp cao
- Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP)
- Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
- Kiểm soát nhà cung cấp và nguyên liệu đầu vào
- Truy xuất nguồn gốc
- Tiêu chuẩn về cơ sở hạ tầng và môi trường sản xuất
- Kiểm soát quá trình sản xuất
- Kiểm soát sản phẩm (Product Control)
- Nhân sự và đào tạo
- Văn hóa an toàn thực phẩm
Tóm lại, phạm vi của tiêu chuẩn BRCGS bao trùm tất cả các phạm vi bao trùm của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – từ sự cam kết và hệ thống quản lý, kiểm soát đầu vào, kiểm soát quá trình, kiểm soát sản phẩm, môi trường sản xuất cho đến con người và văn hóa doanh nghiệp. Sự toàn diện này nhằm đảm bảo không có mắt xích yếu nào trong chuỗi sản xuất thực phẩm, qua đó bảo vệ người tiêu dùng và uy tín của doanh nghiệp.
Các bước triển khai tiêu chuẩn BRCGS trong doanh nghiệp
Việc áp dụng và đạt được chứng nhận BRCGS là một quá trình có kế hoạch rõ ràng, thường bao gồm nhiều bước tuần tự từ giai đoạn chuẩn bị cho đến đánh giá chứng nhận và duy trì sau chứng nhận. Dưới đây là hướng dẫn các bước triển khai chi tiết mà doanh nghiệp thực phẩm có thể tham khảo:
- 1. Khảo sát và đánh giá thực trạng
Ban dự án (kết hợp cùng chuyên gia tư vấn) tiến hành khảo sát và đánh giá thực trạng (Aap analysis) giữa hệ thống hiện có của doanh nghiệp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BRCGS (sử dụng checklist). Qua đánh giá, xác định những điểm nào doanh nghiệp đã đáp ứng, những điểm nào chưa phù hợp hoặc còn thiếu.
- 2. Thành lập Ban dự án và Lập kế hoạch triển khai
Trước hết, ban lãnh đạo cần cam kết mạnh mẽ về việc triển khai tiêu chuẩn BRCGS. Doanh nghiệp nên thành lập một “Ban dự án BRCGS” hoặc nhóm chỉ đạo triển khai, bao gồm đại diện của các bộ phận liên quan (quản lý chất lượng, sản xuất, kho vận, mua hàng, nhân sự, v.v.). Nhóm này chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình thực hiện.
Trong bước này, doanh nghiệp cũng xác định phạm vi chứng nhận (áp dụng tiêu chuẩn BRCGS nào, cho những cơ sở nào, sản phẩm nào) và liên hệ với chuyên gia tư vấn hoặc tìm hiểu kỹ tài liệu tiêu chuẩn để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
- 3. Đào tạo nhận thức về tiêu chuẩn
Tiếp theo, doanh nghiệp cần thực hiện đào tạo cho Ban dự án và đội ngũ nhân sự chủ chốt về nội dung tiêu chuẩn BRCGS. Việc đào tạo thường bao gồm: giới thiệu về BRCGS, các yêu cầu cụ thể của tiêu chuẩn và hướng dẫn cách thức đáp ứng các yêu cầu đó.
- 4. Xây dựng hệ thống tài liệu
Dựa trên kết quả đánh giá thực trạng, doanh nghiệp (kết hợp cùng chuyên gia tư vấn) tiến hành soạn thảo hoặc chỉnh sửa hệ thống tài liệu cho phù hợp BRCGS. Hệ thống tài liệu gồm có: Chính sách chất lượng & ATTP, sổ tay chất lượng (nếu cần), các quy trình quản lý (ví dụ: kiểm soát tài liệu, truy xuất nguồn gốc, kiểm soát nhà cung cấp, thu hồi sản phẩm, v.v.), các quy trình thao tác chuẩn cho sản xuất, vệ sinh, bảo trì, kiểm tra chất lượng, và các biểu mẫu ghi chép liên quan, v.v.
- 5. Ban hành và áp dụng tài liệu
Khi tài liệu đã ban hành, doanh nghiệp đưa hệ thống vào áp dụng thực tế. Đây là giai đoạn quan trọng, đảm bảo các quy trình được thực thi ở hiện trường sản xuất, kinh doanh đúng như văn bản đã đề ra. Ban dự án cần phổ biến các quy trình/hướng dẫn mới tới nhân viên ở mọi cấp, tổ chức đào tạo tại chỗ nếu cần để nhân viên biết cách thực hiện.
Đồng thời, bắt đầu thu thập các hồ sơ, bằng chứng theo yêu cầu (ví dụ: ghi chép kiểm tra nguyên liệu, nhật ký vệ sinh thiết bị, biên bản kiểm soát côn trùng, báo cáo thử nghiệm sản phẩm, v.v.).
- 6. Cải thiện hiện trường
Sau khi hệ thống tài liệu được xây dựng, doanh nghiệp tiến hành cải thiện hiện trường nhằm đảm bảo điều kiện sản xuất phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BRCGS. Việc cải thiện hiện trường không chỉ nâng cao vệ sinh, an toàn mà còn là nền tảng để hệ thống quản lý vận hành hiệu quả trong thực tế. Các nội dung chính bao gồm nhưng không giới hạn:
- Cải tạo cơ sở hạ tầng
- Bố trí khu vực vệ sinh cá nhân hợp lý
- Kiểm soát động vật gây hại (pest control)
- Sắp xếp khu vực sản xuất và lưu trữ theo nguyên tắc rõ ràng
- Quản lý thiết bị và vệ sinh thiết bị sản xuất
- Tổ chức khu lưu trữ hóa chất và dụng cụ vệ sinh
- Thiết lập hệ thống vệ sinh và giám sát lịch vệ sinh hiện trường
Việc cải thiện hiện trường nên được thực hiện song song với đào tạo nhân viên và áp dụng tài liệu và ghi chép hồ sơ, nhằm tạo sự đồng bộ giữa hệ thống văn bản và thực tiễn vận hành. Đây là bước nền tảng, giúp doanh nghiệp không chỉ đạt được chứng nhận mà còn duy trì được hệ thống bền vững về lâu dài.
- 7. Đánh giá nội bộ
Sau một thời gian vận hành (thường vài tuần đến vài tháng, tùy quy mô và mức độ sẵn sàng), doanh nghiệp tiến hành đánh giá nội bộ toàn diện. Đội ngũ đánh giá nội bộ nên bao gồm những nhân viên đã được đào tạo đánh giá (có thể chính là thành viên ban dự án hoặc nhóm QA) và độc lập với bộ phận được đánh giá. Cuộc đánh giá nội bộ sẽ xem xét tất cả các khía cạnh của hệ thống so với yêu cầu tiêu chuẩn BRCGS, nhằm xác định các điểm không phù hợp hoặc lĩnh vực cần cải tiến.
- 8. Khắc phục và cải tiến sau đánh giá nội bộ
Dựa trên báo cáo đánh giá nội bộ, doanh nghiệp thực hiện các hành động khắc phục đối với từng điểm không phù hợp đã ghi nhận. Ví dụ: nếu phát hiện quy trình vệ sinh chưa đầy đủ, phải bổ sung hướng dẫn hoặc tăng tần suất kiểm tra; nếu phát hiện hồ sơ truy xuất thiếu, phải huấn luyện lại người phụ trách ghi chép; nếu có thiết bị, cơ sở hạ tầng chưa đạt, cần sửa chữa, nâng cấp, v.v. Mọi hành động khắc phục cần được thực hiện kịp thời và lưu lại bằng chứng (sửa tài liệu, hình ảnh trước-sau, biên bản đào tạo lại, v.v.).
- 9. Đăng ký và thực hiện Đánh giá chứng nhận
Doanh nghiệp liên hệ với một tổ chức chứng nhận (Certification Body - CB) được BRCGS công nhận để đăng ký đánh giá chứng nhận. Có nhiều tổ chức quốc tế uy tín hoạt động tại Việt Nam, doanh nghiệp nên chọn đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình. Khi đăng ký, doanh nghiệp cung cấp các thông tin cần thiết về quy mô, phạm vi, sản phẩm, số lượng nhân viên, v.v. để tổ chức chứng nhận lên kế hoạch đánh giá. Hai bên ký kết hợp đồng chứng nhận, thống nhất thời gian đánh giá.
BRCGS Food sử dụng hệ thống chấm điểm/xếp hạng: thông thường, nếu có điểm không phù hợp nghiêm trọng (Critical) sẽ bị đánh trượt; các điểm không phù hợp sẽ ảnh hưởng đến kết quả xếp hạng (từ hạng AA, A, B, C, D). Doanh nghiệp sẽ có thời gian ngắn sau đánh giá để khắc phục các điểm không phù hợp và gửi bằng chứng khắc phục cho đoàn đánh giá xem xét. Hệ thống xếp hạng BRCGS:
- Từ cao xuống thấp: AA, A, B, C, D, và Không được chứng nhận.
- Xếp hạng càng cao, mức độ tuân thủ càng tốt: Xếp hạng AA là cao nhất, cho thấy cơ sở sản xuất thực phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn, trong khi xếp hạng "Không được chứng nhận" có nghĩa là cơ sở không đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để đạt được chứng nhận.
- 10. Cấp chứng chỉ và duy trì sau chứng nhận
Khi doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu (khắc phục xong mọi điểm không phù hợp ở mức yêu cầu), tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ BRCGS cho doanh nghiệp. Chứng chỉ ghi rõ phạm vi chứng nhận, phiên bản tiêu chuẩn, cấp hạng đạt được và có hiệu lực trong 12 tháng đối với hạng AA, A, B (riêng trường hợp hạng C có thể bị rút ngắn hiệu lực 6 tháng).
Các câu hỏi thường gặp khi doanh nghiệp áp dụng BRCGS
1. Thời gian để đạt chứng nhận là bao lâu?
Thời gian chuẩn bị và đạt chứng nhận BRCGS phụ thuộc vào quy mô và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp. Thông thường, quá trình triển khai có thể giao động từ vài tháng đến một năm.
Với doanh nghiệp đã có sẵn hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (ví dụ đang có HACCP hoặc ISO 22000) thì thời gian có thể rút ngắn, khoảng 3-4 tháng nếu mọi thứ thuận lợi. Ngược lại, nếu bắt đầu từ đầu hoặc cần nâng cấp cơ sở hạ tầng, quá trình có thể kéo dài 6-12 tháng, thậm chí hơn. Điều quan trọng là doanh nghiệp không nên quá chạy theo tiến độ mà bỏ qua tính hiệu quả của hệ thống.
2. Chi phí chứng nhận trung bình là bao nhiêu?
Chi phí để đạt chứng nhận BRCGS bao gồm nhiều khoản và khác nhau tùy doanh nghiệp. Về cơ bản, chi phí gồm:
(1) Chi phí cải tạo, nâng cấp nhà xưởng, hiện trường
(2) Chi phí thuê đơn vị đào tạo, tư vấn, hướng dẫn (nếu cần)
(3) Chi phí đánh giá cấp chứng chỉ
Nếu doanh nghiệp có nhiều điểm cần cải thiện, chi phí gián tiếp sẽ tăng (đầu tư thiết bị, cải tạo nhà xưởng, đào tạo nhân sự...). Do đó rất khó đưa ra con số trung bình chính xác. Tuy nhiên chi phí có thể giao động từ một vài trăm triệu đến một vài tỷ đồng tùy theo quy mô, phạm vi và số lượng nhân sự của doanh nghiệp.
Bộ KH&CN hỗ trợ doanh nghiệp thực phẩm chi phí triển khai BRCGS Food
Nằm trong dự án “Thúc đẩy hoạt động năng suất và chất lượng” thuộc Chương trình quốc gia ‘‘Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2021-2030’’ (Chương trình 1322), nhiệm vụ ‘‘Nhân rộng áp dụng các hệ thống an toàn thực phẩm kết hợp với công cụ cải tiến năng suất chất lượng cho các doanh nghiệp thực phẩm” của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ.
Hiện chương trình đã nhận đơn đăng ký, mời Quý doanh nghiệp xem chi tiết chương trình hỗ trợ 70-100% chi phí tại: Bộ KH&CN hỗ trợ chi phí tư vấn chứng nhận BRCGS cho DN ngành Thực phẩm
3. Những khó khăn phổ biến doanh nghiệp gặp phải là gì?
(1) Thiếu cam kết hoặc tham gia từ lãnh đạo và quản lý cấp trung
(2) Nhân viên chưa quen với tư duy mới
(3) Hạ tầng cơ sở chưa đáp ứng
(4) Khối lượng tài liệu và yêu cầu phức tạp
(5) Chi phí duy trì
4. Doanh nghiệp cần chuẩn bị nguồn lực như thế nào?
(1) Về nguồn lực nhân sự, doanh nghiệp nên thành lập đội ngũ phụ trách BRCGS ngay từ đầu, bao gồm ít nhất một quản lý dự án (thường là Quản lý chất lượng hoặc An toàn thực phẩm) và đại diện các bộ phận liên quan. Đội ngũ này cần được đào tạo bài bản và có đủ thẩm quyền để điều phối các bộ phận thực hiện theo yêu cầu. Doanh nghiệp có thể cân nhắc thuê tư vấn bên ngoài nếu thiếu kinh nghiệm nội bộ – chuyên gia sẽ hỗ trợ đào tạo, soạn tài liệu và hướng dẫn khắc phục điểm yếu hiệu quả hơn. Toàn bộ nhân viên cũng nên được tham gia các khóa tập huấn về nhận thức ATTP và các quy định mới để sẵn sàng thích ứng.
(2) Về nguồn lực tài chính, ban lãnh đạo cần dự trù ngân sách cho dự án BRCGS. Ngân sách này bao gồm các chi phí đã liệt kê ở trên và các chi phí cải thiện hiện trường, nâng cấp nhà xưởng.
Liên hệ nhận Báo giá sớm nhất
Ms. Tuyết Anh
Số điện thoại/Zalo: 03 999 07801
0919442077
Email: tuyetanh.le@ahead.com.vn
Văn phòng AHEAD:
Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.
Bình luận: