Tổng quan về tiêu chuẩn BRCGS
1. Lịch sử và mục tiêu của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS (British Retail Consortium Global Standards) ra đời từ sáng kiến của Hiệp hội Bán lẻ Anh Quốc vào cuối thập niên 1990, nhằm thiết lập một chuẩn mực chung về an toàn thực phẩm và chất lượng cho các nhà cung ứng thực phẩm. Phiên bản đầu tiên của BRC Global Standard for Food Safety được giới thiệu năm 1998 và đã trở thành tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đầu tiên được tổ chức Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI) thừa nhận vào năm 2000. Kể từ đó, tiêu chuẩn BRCGS không ngừng được cập nhật (hiện nay đã phát hành đến Phiên bản 9) nhằm phản ánh các yêu cầu mới trong ngành, ví dụ như đưa thêm yêu cầu về văn hóa an toàn thực phẩm và chống gian lận thực phẩm vào các phiên bản gần đây. Mục tiêu cốt lõi của BRCGS là cung cấp một khung quản lý giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ an toàn, tính toàn vẹn, hợp pháp và chất lượng của sản phẩm thực phẩm (brcgs.com). Nói cách khác, tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp đảm bảo mọi sản phẩm đến tay người tiêu dùng đều an toàn và đáp ứng yêu cầu chất lượng đã cam kết.
2. Vai trò của chứng nhận BRCGS trong ngành thực phẩm
Ngày nay, BRCGS được xem là một trong những tiêu chuẩn toàn cầu hàng đầu về an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn này đã được áp dụng tại hơn 22.000 cơ sở trên 130 quốc gia và được chấp nhận rộng rãi bởi các tập đoàn bán lẻ và thương hiệu thực phẩm lớn trên thế giới (brcgs.com). Chứng nhận BRCGS (đặc biệt là BRCGS Food Safety) trở thành “tấm vé thông hành” giúp doanh nghiệp thực phẩm tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính.
Mặc dù BRCGS không phải là yêu cầu pháp lý bắt buộc, nhiều nhà bán lẻ lớn (đặc biệt tại Anh, EU, Mỹ) yêu cầu hoặc khuyến nghị mạnh mẽ nhà cung cấp phải có chứng nhận BRCGS hoặc tiêu chuẩn tương đương thuộc GFSI. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp muốn thâm nhập chuỗi cung ứng của các hệ thống siêu thị, bán lẻ phát triển thường phải tuân thủ BRCGS để đáp ứng hàng rào kỹ thuật về an toàn thực phẩm. Bên cạnh việc đáp ứng yêu cầu thị trường, chứng nhận BRCGS còn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín về chất lượng, giảm rủi ro về sự cố an toàn thực phẩm và nâng cao văn hóa an toàn thực phẩm nội bộ. Với những lợi ích đó, BRCGS ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý an toàn thực phẩm và tạo niềm tin cho đối tác, người tiêu dùng trên phạm vi toàn cầu.
Đối tượng áp dụng của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS được thiết kế có tính linh hoạt để phù hợp với nhiều mắt xích khác nhau trong chuỗi cung ứng thực phẩm. BRCGS hiện có nhiều bộ tiêu chuẩn chuyên biệt, trong đó nổi bật và liên quan nhất đến ngành thực phẩm bao gồm:
- 1. Doanh nghiệp sản xuất/chế biến thực phẩm (BRCGS Food Safety)
Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất, tập trung vào an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến và đóng gói thực phẩm. Mọi cơ sở sản xuất thực phẩm (nhà máy chế biến thịt, thủy sản, sữa, bánh kẹo, đồ uống, v.v.) đều có thể áp dụng tiêu chuẩn này để thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và chất lượng theo chuẩn quốc tế. Tiêu chuẩn đưa ra các yêu cầu cụ thể về cơ sở vật chất, kiểm soát mối nguy, quản lý hệ thống và quy trình kiểm tra nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn và đạt chất lượng cao.
- 2. Doanh nghiệp sản xuất bao bì thực phẩm (BRCGS Packaging Materials)
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công ty sản xuất vật liệu bao bì và đóng gói dùng trong thực phẩm. Mục tiêu là đảm bảo bao bì không gây ảnh hưởng xấu tới sản phẩm thực phẩm về mặt an toàn và chất lượng. Các nhà sản xuất bao bì phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, vật liệu, quy trình sản xuất bao bì để đạt chứng nhận này. (Lưu ý: BRCGS Packaging Materials cũng là tiêu chuẩn về bao bì đầu tiên trên thế giới được GFSI công nhận).
- 3. Đơn vị lưu trữ và phân phối thực phẩm (BRCGS Storage and Distribution)
Tiêu chuẩn này dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực kho bãi, logistics thực phẩm – ví dụ như kho lạnh, trung tâm phân phối, đơn vị vận tải thực phẩm. Được ban hành lần đầu năm 2006, BRCGS Storage & Distribution đưa ra các yêu cầu về điều kiện lưu kho, vận chuyển, kiểm soát nhiệt độ, vệ sinh phương tiện, truy xuất trong quá trình phân phối... nhằm bảo đảm an toàn và chất lượng hàng hóa từ khi rời nhà máy cho tới khi đến tay người tiêu dùng.
- 4. Đại lý và nhà môi giới thực phẩm (BRCGS Agents and Brokers)
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp trung gian thương mại trong chuỗi thực phẩm – tức các đại lý mua bán, môi giới sản phẩm thực phẩm mà không trực tiếp sản xuất hay xử lý hàng hóa. BRCGS Agents & Brokers tập trung yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin và quản lý an toàn, chất lượng sản phẩm trong quá trình giao dịch, nhằm đảm bảo sản phẩm do các đại lý/môi giới cung cấp vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn như khi qua các khâu sản xuất, chế biến.
- 5. Tiêu chuẩn BRCGS khác
Ngoài ra, BRCGS còn phát triển một số tiêu chuẩn khác liên quan đến lĩnh vực thực phẩm như BRCGS Retail (cho hoạt động bán lẻ), BRCGS Ethical Trade and Responsible Sourcing (thương mại đạo đức và cung ứng bền vững), cũng như các chương trình bổ trợ như BRCGS Gluten-Free, BRCGS Plant-Based,... Tuy nhiên, bốn nhóm đối tượng nêu trên (sản xuất thực phẩm, sản xuất bao bì, lưu trữ phân phối, đại lý môi giới) là các lĩnh vực chính mà doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm có thể hoặc cần áp dụng tiêu chuẩn BRCGS.
Giá trị của chứng nhận BRCGS
Chứng nhận BRCGS có giá trị công nhận toàn cầu. Tại Việt Nam, tiêu chuẩn BRCGS Food Safety (An toàn thực phẩm) là phổ biến nhất, phù hợp với số lượng lớn các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến và sản xuất thực phẩm. Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ khách hàng và thị trường quốc tế, trong đó nhiều đối tác còn xem đây là điều kiện bắt buộc.
Các tiêu chuẩn như BRCGS Storage & Distribution hay Agents & Brokers hiện chưa có nhiều doanh nghiệp Việt Nam áp dụng vì lĩnh vực logistics thực phẩm chuyên nghiệp còn đang phát triển. Tuy nhiên, xu hướng hội nhập và yêu cầu của đối tác quốc tế đang thúc đẩy ngày càng nhiều công ty Việt Nam trong ngành thực phẩm (từ sản xuất đến kho vận) quan tâm triển khai các tiêu chuẩn này để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phạm vi áp dụng và các yêu cầu chính của BRCGS
Tiêu chuẩn BRCGS Food Safety (tiêu chuẩn BRCGS về An toàn Thực phẩm) đưa ra một hệ thống toàn diện bao quát hầu hết các khía cạnh quan trọng trong quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm. Dưới đây là những yêu cầu chính/yếu tố cốt lõi mà doanh nghiệp phải kiểm soát và tuân thủ khi áp dụng BRCGS:
- Cam kết của lãnh đạo cấp cao
- Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP)
- Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
- Kiểm soát nhà cung cấp và nguyên liệu đầu vào
- Truy xuất nguồn gốc
- Tiêu chuẩn về cơ sở hạ tầng và môi trường sản xuất
- Kiểm soát quá trình sản xuất
- Kiểm soát sản phẩm (Product Control)
- Nhân sự và đào tạo
- Văn hóa an toàn thực phẩm
Một điểm tiến bộ của BRCGS là nhấn mạnh việc xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm trong tổ chức. Điều này nghĩa là mọi cấp nhân viên đều đề cao tầm quan trọng của an toàn thực phẩm và chủ động thực hiện các thực hành tốt. Phiên bản mới của BRCGS yêu cầu doanh nghiệp có chương trình thúc đẩy văn hóa ATTP, ví dụ khuyến khích nhân viên báo cáo mối nguy, thưởng phạt kịp thời, truyền thông nội bộ về chất lượng. Văn hóa tích cực sẽ hỗ trợ việc tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật một cách tự nguyện và bền vững, thay vì chỉ đối phó đối với các kỳ thanh tra.
Tóm lại, phạm vi của tiêu chuẩn BRCGS bao trùm tất cả các phạm vi bao trùm của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – từ sự cam kết và hệ thống quản lý, kiểm soát đầu vào, kiểm soát quá trình, kiểm soát sản phẩm, môi trường sản xuất cho đến con người và văn hóa doanh nghiệp. Sự toàn diện này nhằm đảm bảo không có mắt xích yếu nào trong chuỗi sản xuất thực phẩm, qua đó bảo vệ người tiêu dùng và uy tín của doanh nghiệp.
Các bước triển khai tiêu chuẩn BRCGS trong doanh nghiệp
Việc áp dụng và đạt được chứng nhận BRCGS là một quá trình có kế hoạch rõ ràng, thường bao gồm nhiều bước tuần tự từ giai đoạn chuẩn bị cho đến đánh giá chứng nhận và duy trì sau chứng nhận. Dưới đây là hướng dẫn các bước triển khai chi tiết mà doanh nghiệp thực phẩm có thể tham khảo:
- 1. Khảo sát và đánh giá thực trạng
Ban dự án (kết hợp cùng chuyên gia tư vấn) tiến hành khảo sát và đánh giá thực trạng (Aap analysis) giữa hệ thống hiện có của doanh nghiệp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BRCGS (sử dụng checklist). Qua đánh giá, xác định những điểm nào doanh nghiệp đã đáp ứng, những điểm nào chưa phù hợp hoặc còn thiếu.
- 2. Thành lập Ban dự án và Lập kế hoạch triển khai
Trước hết, ban lãnh đạo cần cam kết mạnh mẽ về việc triển khai tiêu chuẩn BRCGS. Doanh nghiệp nên thành lập một “Ban dự án BRCGS” hoặc nhóm chỉ đạo triển khai, bao gồm đại diện của các bộ phận liên quan (quản lý chất lượng, sản xuất, kho vận, mua hàng, nhân sự, v.v.). Nhóm này chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình thực hiện.
Trong bước này, doanh nghiệp cũng xác định phạm vi chứng nhận (áp dụng tiêu chuẩn BRCGS nào, cho những cơ sở nào, sản phẩm nào) và liên hệ với chuyên gia tư vấn hoặc tìm hiểu kỹ tài liệu tiêu chuẩn để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
- 3. Đào tạo nhận thức về tiêu chuẩn
Tiếp theo, doanh nghiệp cần thực hiện đào tạo cho Ban dự án và đội ngũ nhân sự chủ chốt về nội dung tiêu chuẩn BRCGS. Việc đào tạo thường bao gồm: giới thiệu về BRCGS, các yêu cầu cụ thể của tiêu chuẩn và hướng dẫn cách thức đáp ứng các yêu cầu đó.
Mục tiêu là đảm bảo tất cả thành viên liên quan hiểu rõ tiêu chuẩn và vai trò của mình trong quá trình triển khai. Doanh nghiệp có thể mời chuyên gia đào tạo in-house, tham gia các khóa học do tổ chức chứng nhận cung cấp, hoặc tự đào tạo nội bộ dựa trên tài liệu chính thức. Song song đó, lãnh đạo cần truyền thông tới toàn thể nhân viên về quyết tâm áp dụng BRCGS để mọi người nhận thức và sẵn sàng hợp tác.
- 4. Xây dựng hệ thống tài liệu
Dựa trên kết quả đánh giá thực trạng, doanh nghiệp (kết hợp cùng chuyên gia tư vấn) tiến hành soạn thảo hoặc chỉnh sửa hệ thống tài liệu cho phù hợp BRCGS. Hệ thống tài liệu gồm có: Chính sách chất lượng & ATTP, sổ tay chất lượng (nếu cần), các quy trình quản lý (ví dụ: kiểm soát tài liệu, truy xuất nguồn gốc, kiểm soát nhà cung cấp, thu hồi sản phẩm, v.v.), các quy trình thao tác chuẩn cho sản xuất, vệ sinh, bảo trì, kiểm tra chất lượng, và các biểu mẫu ghi chép liên quan, v.v.
Việc biên soạn tài liệu thường được phân công cho các thành viên ban dự án phụ trách từng lĩnh vực chuyên môn, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia (nếu có). Kết quả của bước này là doanh nghiệp có bộ tài liệu hệ thống BRCGS đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn trên giấy tờ.
- 5. Ban hành và áp dụng tài liệu
Khi tài liệu đã ban hành, doanh nghiệp đưa hệ thống vào áp dụng thực tế. Đây là giai đoạn quan trọng, đảm bảo các quy trình được thực thi ở hiện trường sản xuất, kinh doanh đúng như văn bản đã đề ra. Ban dự án cần phổ biến các quy trình/hướng dẫn mới tới nhân viên ở mọi cấp, tổ chức đào tạo tại chỗ nếu cần để nhân viên biết cách thực hiện.
Đồng thời, bắt đầu thu thập các hồ sơ, bằng chứng theo yêu cầu (ví dụ: ghi chép kiểm tra nguyên liệu, nhật ký vệ sinh thiết bị, biên bản kiểm soát côn trùng, báo cáo thử nghiệm sản phẩm, v.v.). Việc duy trì hồ sơ đầy đủ và đúng đắn là rất quan trọng trong hệ thống BRCGS vì đó sẽ là căn cứ để đánh giá viên xem xét mức độ tuân thủ của doanh nghiệp. Trong giai đoạn này, ban dự án nên theo dõi sát sao, kịp thời hướng dẫn nhân viên khắc phục nếu phát hiện điểm chưa phù hợp trong quá trình vận hành thực tế.
- 6. Cải thiện hiện trường
Sau khi hệ thống tài liệu được xây dựng, doanh nghiệp tiến hành cải thiện hiện trường nhằm đảm bảo điều kiện sản xuất phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BRCGS. Việc cải thiện hiện trường không chỉ nâng cao vệ sinh, an toàn mà còn là nền tảng để hệ thống quản lý vận hành hiệu quả trong thực tế. Các nội dung chính bao gồm nhưng không giới hạn:
- Cải tạo cơ sở hạ tầng: Sửa chữa, nâng cấp sàn, tường, trần để đảm bảo bền, nhẵn, không thấm nước, dễ vệ sinh; điều chỉnh luồng di chuyển sản phẩm và nhân sự để tránh nhiễm chéo.
- Bố trí khu vực vệ sinh cá nhân hợp lý: Trang bị đầy đủ bồn rửa tay, khử trùng tay và giày dép, khu thay đồ riêng biệt giữa khu sạch – khu bẩn, kèm theo hướng dẫn và giám sát việc tuân thủ.
- Kiểm soát động vật gây hại (pest control): Lắp đặt hệ thống chắn côn trùng, thiết bị đuổi côn trùng bằng đèn UV, bịt kín các khe hở và thực hiện kiểm soát dịch hại định kỳ.
- Sắp xếp khu vực sản xuất và lưu trữ theo nguyên tắc rõ ràng: Phân tách khu vực nguyên liệu, thành phẩm, bán thành phẩm, hàng lỗi bằng biển báo, mã màu hoặc dụng cụ riêng biệt.
- Quản lý thiết bị và vệ sinh thiết bị sản xuất: Đảm bảo máy móc, dụng cụ làm bằng vật liệu phù hợp, dễ vệ sinh, có kế hoạch hiệu chuẩn – bảo trì định kỳ và bố trí hợp lý trong không gian sản xuất.
- Tổ chức khu lưu trữ hóa chất và dụng cụ vệ sinh: Cách ly khỏi khu vực thực phẩm, có nhãn mác rõ ràng, hướng dẫn sử dụng và kiểm soát truy cập chặt chẽ.
- Thiết lập hệ thống vệ sinh và giám sát lịch vệ sinh hiện trường: Xây dựng lịch vệ sinh chi tiết cho từng khu vực, ban hành quy trình vệ sinh, kiểm tra định kỳ và lưu hồ sơ vệ sinh để đảm bảo minh chứng đầy đủ.
Việc cải thiện hiện trường nên được thực hiện song song với đào tạo nhân viên và áp dụng tài liệu và ghi chép hồ sơ, nhằm tạo sự đồng bộ giữa hệ thống văn bản và thực tiễn vận hành. Đây là bước nền tảng, giúp doanh nghiệp không chỉ đạt được chứng nhận mà còn duy trì được hệ thống bền vững về lâu dài.
- 7. Đánh giá nội bộ
Sau một thời gian vận hành (thường vài tuần đến vài tháng, tùy quy mô và mức độ sẵn sàng), doanh nghiệp tiến hành đánh giá nội bộ toàn diện. Đội ngũ đánh giá nội bộ nên bao gồm những nhân viên đã được đào tạo đánh giá (có thể chính là thành viên ban dự án hoặc nhóm QA) và độc lập với bộ phận được đánh giá. Cuộc đánh giá nội bộ sẽ xem xét tất cả các khía cạnh của hệ thống so với yêu cầu tiêu chuẩn BRCGS, nhằm xác định các điểm không phù hợp hoặc lĩnh vực cần cải tiến.
Đây là bước “tự kiểm tra” rất quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện vấn đề trước khi bước vào đánh giá chứng nhận chính thức. Kết quả đánh giá nội bộ sẽ có báo cáo liệt kê các điểm không phù hợp (Non-conformities) nếu có, kèm theo bằng chứng và mức độ (nhẹ, nghiêm trọng) để làm cơ sở cải tiến.
- 8. Khắc phục và cải tiến sau đánh giá nội bộ
Dựa trên báo cáo đánh giá nội bộ, doanh nghiệp thực hiện các hành động khắc phục đối với từng điểm không phù hợp đã ghi nhận. Ví dụ: nếu phát hiện quy trình vệ sinh chưa đầy đủ, phải bổ sung hướng dẫn hoặc tăng tần suất kiểm tra; nếu phát hiện hồ sơ truy xuất thiếu, phải huấn luyện lại người phụ trách ghi chép; nếu có thiết bị, cơ sở hạ tầng chưa đạt, cần sửa chữa, nâng cấp, v.v. Mọi hành động khắc phục cần được thực hiện kịp thời và lưu lại bằng chứng (sửa tài liệu, hình ảnh trước-sau, biên bản đào tạo lại, v.v.).
Sau khi khắc phục, có thể tổ chức đánh giá nội bộ lần 2 (nếu cần) để đảm bảo các vấn đề đã được giải quyết triệt để. Bước này có thể lặp lại cho đến khi hệ thống vận hành trơn tru, không còn điểm không phù hợp nghiêm trọng nào. Khi đội ngũ quản lý chất lượng tự tin rằng doanh nghiệp đã sẵn sàng, thì chuyển sang bước tiếp theo.
- 9. Đăng ký và thực hiện Đánh giá chứng nhận
Doanh nghiệp liên hệ với một tổ chức chứng nhận (Certification Body - CB) được BRCGS công nhận để đăng ký đánh giá chứng nhận. Có nhiều tổ chức quốc tế uy tín hoạt động tại Việt Nam, doanh nghiệp nên chọn đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình. Khi đăng ký, doanh nghiệp cung cấp các thông tin cần thiết về quy mô, phạm vi, sản phẩm, số lượng nhân viên, v.v. để tổ chức chứng nhận lên kế hoạch đánh giá. Hai bên ký kết hợp đồng chứng nhận, thống nhất thời gian đánh giá.
Sau khi đăng ký, tổ chức chứng nhận sẽ phân công đoàn đánh giá phù hợp (các chuyên gia có chuyên môn về ngành hàng liên quan) và thông báo kế hoạch đánh giá chính thức cho doanh nghiệp. Nội dung đánh giá bao gồm: họp khai mạc, khảo sát hiện trường sản xuất (quan sát nhà xưởng, quy trình, điều kiện vệ sinh, phỏng vấn trực tiếp nhân viên vận hành), xem xét hồ sơ tài liệu (kiểm tra các hồ sơ, báo cáo, biên bản để đối chiếu với yêu cầu tiêu chuẩn), kiểm tra truy xuất nguồn gốc (yêu cầu doanh nghiệp thực hiện truy xuất ngược một sản phẩm để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống truy xuất), phỏng vấn lãnh đạo và cán bộ chủ chốt, rồi họp kết thúc. Trong buổi họp kết thúc, đoàn đánh giá sẽ thông báo những điểm không phù hợp (nếu có) và xếp loại mức độ tuân thủ.
BRCGS Food sử dụng hệ thống chấm điểm/xếp hạng: thông thường, nếu có điểm không phù hợp nghiêm trọng (Critical) sẽ bị đánh trượt; các điểm không phù hợp sẽ ảnh hưởng đến kết quả xếp hạng (từ hạng AA, A, B, C, D). Doanh nghiệp sẽ có thời gian ngắn sau đánh giá để khắc phục các điểm không phù hợp và gửi bằng chứng khắc phục cho đoàn đánh giá xem xét. Hệ thống xếp hạng BRCGS:
- Từ cao xuống thấp: AA, A, B, C, D, và Không được chứng nhận.
- Xếp hạng càng cao, mức độ tuân thủ càng tốt: Xếp hạng AA là cao nhất, cho thấy cơ sở sản xuất thực phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn, trong khi xếp hạng "Không được chứng nhận" có nghĩa là cơ sở không đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để đạt được chứng nhận.
- 10. Cấp chứng chỉ và duy trì sau chứng nhận
Khi doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu (khắc phục xong mọi điểm không phù hợp ở mức yêu cầu), tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ BRCGS cho doanh nghiệp. Chứng chỉ ghi rõ phạm vi chứng nhận, phiên bản tiêu chuẩn, cấp hạng đạt được và có hiệu lực trong 12 tháng đối với hạng AA, A, B (riêng trường hợp hạng C có thể bị rút ngắn hiệu lực 6 tháng).
Doanh nghiệp cần lưu ý, chứng nhận BRCGS phải được đánh giá lại hàng năm. Do đó, sau khi đạt chứng nhận, doanh nghiệp phải duy trì hệ thống một cách liên tục: tiếp tục vận hành theo tiêu chuẩn, thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ, cập nhật khi có thay đổi và chuẩn bị cho các đợt giám sát định kỳ hoặc tái chứng nhận hàng năm.
Liên hệ nhận Báo giá sớm nhất
Ms. Tuyết Anh
Số điện thoại/Zalo: 03 999 07801
0919442077
Email: tuyetanh.le@ahead.com.vn
Văn phòng AHEAD:
Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.
Bình luận: