1. Chứng nhận NSF là gì?
Trong bối cảnh yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về an toàn sức khỏe và chất lượng nước sinh hoạt, các tiêu chuẩn quốc tế về vật liệu, thiết bị và hệ thống xử lý nước ngày càng trở nên quan trọng. Trong đó, NSF International đã phát triển nhiều bộ tiêu chuẩn NSF/ANSI và NSF/ANSI/CAN được công nhận trên toàn cầu, đặc biệt ở Mỹ, Canada, và hơn 150 quốc gia.
NSF International thành lập năm 1944 và đặt trụ sở chính ở Ann Arbor, Michigan, Mỹ - là tổ chức chuyên phát triển chuẩn mực và cấp chứng nhận cho các sản phẩm tiêu dùng, trong đó có thiết bị lọc nước và vật liệu tiếp xúc trực tiếp với nước. NSF được công nhận bởi ANSI - Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ và SCC - Hội đồng Tiêu chuẩn Canada, với các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm sản phẩm phù hợp NSF đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 17025.
Chứng nhận NSF là đảm bảo tin cậy cho người sử dụng về mức độ an toàn của thiết bị và vật liệu tiếp xúc trực tiếp với nước uống và nước sử dụng hàng ngày. Chứng nhận NSF nhằm:
▶ Đánh giá hiệu quả lọc của thiết bị xử lý nước;
▶ Đánh giá mức độ thôi nhiễm hóa chất từ vật liệu tiếp xúc với nước uống;
▶ Đảm bảo tính an toàn, bền vững và tuân thủ pháp lý tại thị trường Hoa Kỳ, Canada và quốc tế.
Bài viết này tổng hợp các tiêu chuẩn NSF liên quan đến thiết bị lọc và xử lý nước uống (nhóm 1), và vật liệu, sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với nước uống (nhóm 2).
2. Các tiêu chuẩn NSF liên quan đến nước
Ghi chú:
-
Bảng 1 dành cho các thiết bị xử lý có chức năng lọc hoặc khử tạp chất ra khỏi nước.
-
Bảng 2 dành cho các sản phẩm không lọc nước, nhưng có tiếp xúc trực tiếp với nước uống và cần đảm bảo không gây thôi nhiễm chất độc hại vào nước.
Bảng 1 – Tiêu chuẩn NSF cho Thiết bị Xử lý Nước
(NSF Standards for Water Treatment Units) - Nguồn: Tổng hợp và dịch từ NSF Và ANSI
Mã tiêu chuẩn | Tên tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt | Mục đích / Yêu cầu chính |
---|---|---|---|
NSF/ANSI 42 | Drinking Water Treatment Units - Aesthetic Effects | Thiết bị xử lý nước uống - Ảnh hưởng thẩm mỹ | Giảm thiểu chất gây ô nhiễm thẩm mỹ là những chất không liên quan đến sức khỏe, bao gồm clo, mùi, vị, độ đục và tạp chất ảnh hưởng đến cảm quan trong nước uống |
NSF/ANSI 44 | Residential Cation Exchange Water Softeners | Thiết bị làm mềm nước bằng trao đổi cation dân dụng | Giảm thiểu các chất trong nước uống như: loại bỏ canxi, magiê; thay bằng natri hoặc kali thông qua nhựa trao đổi ion |
NSF/ANSI 53 | Drinking Water Treatment Units - Health Effects | Thiết bị xử lý nước uống - Ảnh hưởng sức khỏe | Giảm thiểu các chất vi sinh, hóa học hoặc các hạt gây ô nhiễm, được coi là mối nguy hại đến sức khỏe như chì, asen, amiăng, vi sinh, VOCs |
NSF/ANSI 55 | Ultraviolet Microbiological Water Treatment Systems | Hệ thống xử lý vi sinh bằng tia cực tím | Giảm thiểu vi sinh vật bằng hệ thống xử lý nước bằng tia cực tím (UV) - Class A: diệt vi sinh gây bệnh; Class B: giảm vi khuẩn thường trong nước uống |
NSF/ANSI 58 | Reverse Osmosis Drinking Water Treatment Systems | Hệ thống thẩm thấu ngược (RO) | Giảm tổng chất rắn hòa tan (TDS) có thể ở dạng hóa học hoặc dạng hạt; Lọc TDS, fluoride, nitrat, chì, kim loại nặng và vi sinh vật |
NSF/ANSI 62 | Drinking Water Distillation Systems | Hệ thống chưng cất nước uống | Giảm các chất gây ô nhiễm hóa học và vi sinh vật cụ thể thông qua ;oại bỏ tạp chất bằng bay hơi – ngưng tụ |
NSF/ANSI 401 | Drinking Water Treatment Units - Emerging Compounds/Incidental Contaminants | Các chất ô nhiễm mới nổi / Hợp chất ngẫu nhiên | Lọc dược phẩm, chất kháng sinh, thuốc trừ sâu, chất công nghiệp chưa bị quản lý bởi EPA, sản phẩm chăm sóc cá nhân và các hợp chất gây rối loạn nội tiết |
NSF/ANSI 177 | Shower Filtration Systems - Aesthetic Effects | Hệ thống lọc nước tắm - Ảnh hưởng thẩm mỹ | Giảm clo tự do và yêu cầu an toàn vật liệu trong nước tắm; thường là bộ lọc gắn trước đầu sen |
NSF/ANSI 244 | Supplemental Microbiological Water Treatment Systems - Filtration | Lọc vi sinh bổ sung | Bảo vệ chống ô nhiễm vi sinh gián đoạn trong nguồn nước đã xử lý, nhằm kiểm soát vi sinh vật bổ sung đối với các sinh vật cụ thể đôi khi có thể xuất hiện trong nguồn nước |
NSF P231 | Microbiological Water Purifiers | Thiết bị lọc vi sinh | Đánh giá khả năng loại bỏ vi khuẩn, virus, bào nang theo hướng dẫn EPA – dùng cho nước không đảm bảo |
Bảng 2 – Tiêu chuẩn NSF cho Vật liệu & Sản phẩm Tiếp Xúc Với Nước Uống
(NSF Standards for Drinking Water Contact Materials) - Nguồn: Tổng hợp và dịch từ NSF Và ANSI
Mã tiêu chuẩn | Tên tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt | Mục đích / Yêu cầu chính |
---|---|---|---|
NSF/ANSI 14 | Plastic Piping System Components and Related Materials | Thành phần và vật liệu hệ thống ống nhựa | Đánh giá độ bền, khả năng chịu áp, kháng nứt và tính an toàn của hệ thống ống nhựa |
NSF/ANSI/CAN 60 | Drinking Water Treatment Chemicals – Health Effects | Hóa chất xử lý nước uống - Ảnh hưởng sức khỏe | Đặt ra tiêu chí an toàn đổi với các chất ức chế ăn mòn và cáu cặn, chất keo tụ, hóa chất khử trùng và oxy hóa, hóa chất điều chỉnh pH và làm mềm, và chất trợ khoan giếng, .... Đặc biệt đảm bảo hóa chất xử lý nước (clo, PAC, polymer, fluoride…) không để lại chất độc hại. Hầu hết các cơ quan chính phủ ở Bắc Mỹ đều yêu cầu tuân thủ NSF/ANSI 60 đối với các sản phẩm hóa chất xử lý nước |
NSF/ANSI/CAN 61 | Drinking Water System Components – Health Effects | Thành phần hệ thống nước uống – Ảnh hưởng sức khỏe | Đặt ra tiêu chí hóa chất thôi nhiễm đối với các thành phần của hệ thống nước - cụ thể là các vật liệu hoặc sản phẩm tiếp xúc với nước uống, hóa chất xử lý nước uống có khả năng gây ô nhiễm hóa học và tạp chất. Bao gồm vật liệu bảo vệ (xi măng, sơn, lớp phủ), vật liệu nối và bịt kín (gioăng, keo dán, chất bôi trơn), thiết bị cơ khí (đồng hồ nước, van), đường ống, bồn, thiết bị dẫn và xử lý. Hầu hết các cơ quan chính phủ ở Bắc Mỹ đều yêu cầu tuân thủ NSF/ANSI 61 đối với các sản phẩm xử lý và phân phối nước. |
NSF/ANSI 372 | Drinking Water System Components – Lead Content | Linh kiện hệ thống nước uống – Hàm lượng chì | Đảm bảo hàm lượng chì trong các thành phần của hệ thống nước uống, phù hợp SDWA - Đạo luật Nước uống An toàn về "không chì". Tức là "không chứa quá 0,2% chì khi sử dụng cho hàn và trợ dung" và "không chứa quá 0,25% chì khi sử dụng cho bề mặt ướt của đường ống, phụ kiện đường ống, phụ kiện ống nước và đồ đạc cố định. |
NSF/ANSI/CAN 600 | Health Effects Evaluation and Criteria for Chemicals in Drinking Water | Quy trình đánh giá và xem xét độc tính | Xem xét độc tính đối với các chất được đưa vào nước uống thông qua tiếp xúc với các thành phần và phụ gia của hệ thống nước uống (đi kèm với NSF/ANSI 60 và NSF/ANSI 61) |
NSF P473 | PFAS Filtration Protocol | Giao thức lọc PFAS | Đánh giá khả năng loại bỏ PFOA và PFOS trong nước uống |
![]() |
![]() |
3. Ứng dụng thực tiễn theo loại sản phẩm
Loại sản phẩm / vật liệu | Tiêu chuẩn áp dụng | Ghi chú / Chức năng chính |
---|---|---|
Máy lọc nước RO | NSF/ANSI 58, 42, 53, 401 + 61/372 (housing) | 58 cho RO; 42/53/401 cho lõi than; 61/372 cho housing và vật liệu tiếp xúc |
Bộ lọc than hoạt tính | NSF/ANSI 42 hoặc 53 | 42 cho cảm quan (clo, mùi); 53 cho sức khỏe (chì, VOCs…) |
Thiết bị UV | NSF/ANSI 55 | Class A: diệt vi khuẩn/virus; Class B: giảm vi sinh không gây bệnh |
Vòi sen | NSF/ANSI 177 | Giảm clo |
Ống cấp nước nhựa (PEX, PVC, HDPE) | NSF/ANSI 61 | 61 đánh giá thôi nhiễm hóa học |
Van, phụ kiện kim loại (đồng, hợp kim) | NSF/ANSI/CAN 61 + 372 | 61 đánh giá thôi nhiễm hóa học; 372 đảm bảo hàm lượng chì ≤ 0.25% |
Gioăng cao su, keo dán, lớp phủ epoxy | NSF/ANSI/CAN 61 | Đảm bảo không thải hóa chất độc hại vào nước uống |
Bồn chứa, vật liệu FRP (composite) | NSF/ANSI/CAN 61 | Áp dụng cho bồn áp lực, bồn lọc, decarbonator… |
Xi măng, vữa trát tiếp xúc nước | NSF/ANSI/CAN 61 | Áp dụng cho bể chứa bê tông, lớp phủ trong nhà máy nước |
Hóa chất xử lý nước uống (clo, PAC, polymer, fluoride...) | NSF/ANSI 60 | Đảm bảo hóa chất không tạo ra độc tố sau khi đưa vào nước |
Màng lọc, housing, phụ kiện lọc | NSF/ANSI/CAN 61 (+ 42, 53 nếu có chức năng lọc) | Housing cần đáp ứng thôi nhiễm vật liệu; lõi lọc áp dụng thêm 42 hoặc 53 tùy công năng |
4. Vì sao chứng nhận NSF quan trọng?
▶ Đáp ứng yêu cầu pháp luật tại Mỹ, Canada và nhiều thị trường xuất khẩu trên thế giới.
▶ Chứng minh chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, chiếm được lợi thế cạnh tranh và uy tín đối với khách hàng.
▶ Điều kiện tiên quyết trong các dự án công và cấp nước đô thị.
▶ Đáp ứng điều kiện xuất khẩu, tuân thủ yêu cầu khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Kết quả chứng nhận NSF - Kết quả có thể tra cứu trên hệ thống NSF
5. Quy trình chứng nhận NSF
▶ Bước 1: Xác định tiêu chuẩn phù hợp theo tính năng, vật liệu, ứng dụng sản phẩm
▶ Bước 2: Ký hợp đồng với AHEAD, nhận checklist và kế hoạch triển khai và các hướng dẫn chi tiết
▶ Bước 3: Khai báo hồ sơ doanh nghiệp và thông tin sản phẩm
▶ Bước 4: Nhận báo giá chính thức từ NSF và thanh toán phí dịch vụ cho NSF
▶ Bước 5: Gửi mẫu thử nghiệm đến phòng lab được chỉ định
▶ Bước 6: NSF đánh giá nhà máy sản xuất, kiểm tra quy trình, hồ sơ
▶ Bước 7: Khắc phục và cải thiện các điểm không phù hợp (nếu có)
▶ Bước 8: Cấp chứng nhận nếu kết quả đánh giá thành công
▶ Bước 9: Tái đánh giá và kiểm nghiệm sản phẩm định kỳ hàng năm để duy trì hiệu lực chứng nhận.
6. Lưu ý khi triển khai chứng nhận NSF
-
Mỗi loại thiết bị và vật liệu có tiêu chuẩn riêng. Không có chứng nhận NSF “chung cho tất cả”.
-
Các tiêu chuẩn NSF là chứng nhận tự nguyện nhưng mang tính "bắt buộc" trong thực tiễn quốc tế.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ VÀ GIẢI ĐÁP MIỄN PHÍ
Ms. Tuyết Anh (Annie)
Số điện thoại/Zalo: 03 999 07801 (Hotline)
0919442077
Zalo: https://zalo.me/0399907801
Email: tuyetanh.le@ahead.com.vn
Văn phòng AHEAD:
Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Phường Bạch Mai, Hà Nội.
Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Phường Hội An Tây, Thành phố Đà Nẵng.
Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh.
-
NSF International – https://www.nsf.org
-
ANSI Blog – https://blog.ansi.org
-
Water Quality Association – https://www.wqa.org
Bình luận: